拒捍 jù hàn
volume volume

Từ hán việt: 【cự hãn】

Đọc nhanh: 拒捍 (cự hãn). Ý nghĩa là: Chống giữ; kháng cự. § Cũng viết là cự hãn 拒捍..

Ý Nghĩa của "拒捍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拒捍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chống giữ; kháng cự. § Cũng viết là cự hãn 拒捍.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒捍

  • volume volume

    - 面对 miànduì 权威 quánwēi 不敢 bùgǎn 拒绝 jùjué

    - Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.

  • volume volume

    - 承担责任 chéngdānzérèn 鄙视 bǐshì

    - Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 拒绝执行 jùjuézhíxíng 命令 mìnglìng

    - Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • volume volume

    - 拒绝接受 jùjuéjiēshòu 我们 wǒmen de 建议 jiànyì

    - Anh ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Jù
    • Âm hán việt: Củ , Cự
    • Nét bút:一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSS (手尸尸)
    • Bảng mã:U+62D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Tốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMJ (手日一十)
    • Bảng mã:U+634D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình