Đọc nhanh: 白干层 (bạch can tằng). Ý nghĩa là: tràm.
白干层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tràm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白干层
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 年糕 上 撒 了 一层 白糖
- Trên mặt bánh tổ có rắc một lớp đường.
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
干›
白›