Đọc nhanh: 白安居 (bạch an cư). Ý nghĩa là: B&Q (nhà bán lẻ đồ tự làm và sửa nhà).
白安居 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. B&Q (nhà bán lẻ đồ tự làm và sửa nhà)
B&Q (DIY and home improvement retailer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白安居
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
居›
白›