Đọc nhanh: 白吃白喝 (bạch cật bạch hát). Ý nghĩa là: ăn bám.
白吃白喝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn bám
to freeload
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白吃白喝
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 你 在 我家 白吃 白住 这么久 了
- cô ở nhà tôi ăn không ở không lâu vậy rồi
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 她 每天 都 吃 一些 白薯
- Cô ấy ăn một ít khoai lang mỗi ngày.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
喝›
白›