Đọc nhanh: 己酉 (kỉ dậu). Ý nghĩa là: F10 năm thứ bốn mươi sáu của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1969 hoặc 2029.
己酉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. F10 năm thứ bốn mươi sáu của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1969 hoặc 2029
forty-sixth year F10 of the 60 year cycle, e.g. 1969 or 2029
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己酉
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
酉›