部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 攧 (_). Ý nghĩa là: ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 攧下来 ngã xuống
攧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
跌 (多用于早期白话)
- 攧 diān 下来 xiàlai
- ngã xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攧