部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giản】
Đọc nhanh: 痫 (giản). Ý nghĩa là: bệnh động kinh. Ví dụ : - 这个人是不是有羊痫风。 Người này có bị bệnh động kinh không?
痫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh động kinh
癫痫
- 这个 zhègè 人 rén 是不是 shìbúshì 有 yǒu 羊痫风 yángxiánfēng
- Người này có bị bệnh động kinh không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痫
痫›
Tập viết