Đọc nhanh: 嗳 (ai.ái). Ý nghĩa là: ôi; chao ôi (tỏ ý hối hận, tiếc rẻ). Ví dụ : - 嗳,早知如此,我就不去了。 Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.. - 嗳,早知道就好了。 Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
嗳 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôi; chao ôi (tỏ ý hối hận, tiếc rẻ)
表示悔恨、懊恼
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 嗳 , 不是 这样 的
- Ấy, không phải thế.
- 嗳 , 别 那么 说 了
- Ấy, đừng nói thế!
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
嗳›