ǎi
volume volume

Từ hán việt: 【ải】

Đọc nhanh: (ải). Ý nghĩa là: Ái; (dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ái; (dùng làm tên người)

用于人名,嫪毐 (Lào'ǎi) ,战国时秦国人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+3 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:一丨一フフノ一
    • Thương hiệt:GWJ (土田十)
    • Bảng mã:U+6BD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp