Đọc nhanh: 瘤胃 (lựu vị). Ý nghĩa là: dạ cỏ (của động vật nhai lại).
瘤胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ cỏ (của động vật nhai lại)
反刍动物的胃的第一部分,内壁有很多瘤状突起食物先在瘤胃里消化,再入蜂巢胃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤胃
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
胃›