瘤胃 liúwèi
volume volume

Từ hán việt: 【lựu vị】

Đọc nhanh: 瘤胃 (lựu vị). Ý nghĩa là: dạ cỏ (của động vật nhai lại).

Ý Nghĩa của "瘤胃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘤胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạ cỏ (của động vật nhai lại)

反刍动物的胃的第一部分,内壁有很多瘤状突起食物先在瘤胃里消化,再入蜂巢胃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤胃

  • volume volume

    - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • volume volume

    - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - zài 好吃 hǎochī de chī duō le 倒胃口 dǎowèikǒu

    - món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men 决定 juédìng wèi 开刀 kāidāo 切除 qiēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao