liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu.lựu】

Đọc nhanh: (lưu.lựu). Ý nghĩa là: mạ vàng, nhẫn; cà rá. Ví dụ : - 金镏。 ngón tay đeo nhẫn vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạ vàng

镏金:把溶解在水银里的金子用刷子涂在器物表面,用来装饰器物

✪ 2. nhẫn; cà rá

镏子:戒指

Ví dụ:
  • volume volume

    - jīn liú

    - ngón tay đeo nhẫn vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jīn liú

    - ngón tay đeo nhẫn vàng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHHW (重金竹竹田)
    • Bảng mã:U+954F
    • Tần suất sử dụng:Thấp