Đọc nhanh: 瘐毙 (dũ tệ). Ý nghĩa là: chết đói chết rét trong tù.
瘐毙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết đói chết rét trong tù
瘐死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘐毙
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 她 在 车祸 中 毙命
- Cô ấy mất mạng trong vụ tai nạn.
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
- 叛徒 最终 毙命
- Tên phản bội cuối cùng đã nghẻo.
- 她 在 交火 中毙 踣
- Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毙›
瘐›