Đọc nhanh: 窳 (dũ). Ý nghĩa là: xấu; tồi; dở (sự vật). Ví dụ : - 窳败 đồi bại. - 窳劣 tồi tàn. - 良窳(优劣) tốt và xấu
窳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu; tồi; dở (sự vật)
(事物) 恶劣;坏
- 窳 败
- đồi bại
- 窳 劣
- tồi tàn
- 良 窳 ( 优劣 )
- tốt và xấu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 窳 败
- đồi bại
- 窳 劣
- tồi tàn
- 良 窳 ( 优劣 )
- tốt và xấu
窳›