volume volume

Từ hán việt: 【dũ】

Đọc nhanh: (dũ). Ý nghĩa là: xấu; tồi; dở (sự vật). Ví dụ : - 窳败 đồi bại. - 窳劣 tồi tàn. - 良窳(优劣) tốt và xấu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu; tồi; dở (sự vật)

(事物) 恶劣;坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - bài

    - đồi bại

  • volume volume

    - liè

    - tồi tàn

  • volume volume

    - liáng ( 优劣 yōuliè )

    - tốt và xấu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • volume volume

    - bài

    - đồi bại

  • volume volume

    - liè

    - tồi tàn

  • volume volume

    - liáng ( 优劣 yōuliè )

    - tốt và xấu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+10 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHOO (十金竹人人)
    • Bảng mã:U+7AB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp