Đọc nhanh: 痼 (cố). Ý nghĩa là: bệnh trầm kha; bệnh khó chữa; khó bỏ. Ví dụ : - 痼疾 bệnh trầm kha; bệnh khó chữa. - 痼习 thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi. - 痼癖 sự say mê khó bỏ
痼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh trầm kha; bệnh khó chữa; khó bỏ
经久难治愈的;长期养成不易克服的
- 痼疾
- bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
- 痼习
- thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi
- 痼癖
- sự say mê khó bỏ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痼
- 痼疾
- bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
- 痼习
- thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 痼癖
- sự say mê khó bỏ
痼›