部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【toà.toạ.toa】
Đọc nhanh: 矬 (toà.toạ.toa). Ý nghĩa là: thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người). Ví dụ : - 矬 个儿。 người thấp lùn.
矬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người)
(身体) 短小;矮
- 矬 cuó 个儿 gèér
- người thấp lùn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矬
矬›
Tập viết
Thấp, Lùn
Cao