cuó
volume volume

Từ hán việt: 【toà.toạ.toa】

Đọc nhanh: (toà.toạ.toa). Ý nghĩa là: thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người). Ví dụ : - 个儿。 người thấp lùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp; thấp lùn; lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc (người)

(身体) 短小;矮

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuó 个儿 gèér

    - người thấp lùn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cuó 个儿 gèér

    - người thấp lùn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuó
    • Âm hán việt: Toa , Toà , Toạ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOOG (人大人人土)
    • Bảng mã:U+77EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa