Đọc nhanh: 氯痤疮 (lục toạ sang). Ý nghĩa là: chloracne.
氯痤疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chloracne
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯痤疮
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
疮›
痤›