Đọc nhanh: 痘疹 (đậu chẩn). Ý nghĩa là: đậu chẩn.
痘疹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu chẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痘疹
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 小孩子 都 要 打 痘苗
- Trẻ em đều cần phải tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 我 脸上 长 了 很多 痘痘
- Mặt tôi mọc rất nhiều mụn.
- 挑破 了 脸上 的 痘痘
- Khều vỡ cái mụn trên mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疹›
痘›