痘痂 dòu jiā
volume volume

Từ hán việt: 【đậu già】

Đọc nhanh: 痘痂 (đậu già). Ý nghĩa là: vảy nốt đậu.

Ý Nghĩa của "痘痂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痘痂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vảy nốt đậu

痘疮疮口结的痂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痘痂

  • volume volume

    - dòu 痕会 hénhuì 留在 liúzài 皮肤 pífū shàng

    - Sẹo đậu mùa sẽ để lại trên da.

  • volume volume

    - 牛痘苗 niúdòumiáo

    - vắc-xin đậu mùa.

  • volume volume

    - jiē 种牛痘 zhòngniúdòu

    - tiêm phòng bệnh đậu mùa.

  • volume volume

    - 水痘 shuǐdòu shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 儿童期 értóngqī 疾病 jíbìng

    - Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 知道 zhīdào 痘苗 dòumiáo de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Nhiều người không biết tầm quan trọng của vắc-xin đậu mùa.

  • volume volume

    - dòu shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng

    - Đậu mùa là một loại bệnh truyền nhiễm.

  • volume volume

    - 青春痘 qīngchūndòu shì zài 荷尔蒙 héěrméng de 作用 zuòyòng xià 产生 chǎnshēng de 不必 bùbì tài 担心 dānxīn

    - Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 什么 shénme dōu shì 全面 quánmiàn 发展 fāzhǎn jiù lián de 痘痘 dòudòu shì ..

    - Bây giờ mọi thứ đều phát triển toàn diện, ngay cả mụn của tôi cũng vậy...

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKSR (大大尸口)
    • Bảng mã:U+75C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMRT (大一口廿)
    • Bảng mã:U+75D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình