Đọc nhanh: 痘疮 (đậu sang). Ý nghĩa là: bệnh đậu mùa.
痘疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đậu mùa
天花1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痘疮
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 小孩子 都 要 打 痘苗
- Trẻ em đều cần phải tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 很多 人 不 知道 痘苗 的 重要性
- Nhiều người không biết tầm quan trọng của vắc-xin đậu mùa.
- 如何 去除 长期存在 的 痘 印
- Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm
- 我 脸上 长 了 很多 痘痘
- Mặt tôi mọc rất nhiều mụn.
- 青春痘 是 在 荷尔蒙 的 作用 下 产生 的 , 不必 太 担心
- Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
痘›