痒痒挠 yǎngyang náo
volume volume

Từ hán việt: 【dương dương nạo】

Đọc nhanh: 痒痒挠 (dương dương nạo). Ý nghĩa là: tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.).

Ý Nghĩa của "痒痒挠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痒痒挠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.)

backscratcher (made from bamboo etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痒痒挠

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài gěi 自己 zìjǐ 扒痒 bāyǎng ne

    - Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 很痒 hěnyǎng

    - Tai của cô ấy rất ngứa.

  • volume volume

    - 抓挠 zhuānao 几下 jǐxià jiù 不痒 bùyǎng le

    - gãi mấy cái là hết ngứa.

  • volume volume

    - 一到 yídào 晚上 wǎnshang 身上 shēnshàng jiù yǎng jiù xiàng 蚊子 wénzi dīng le 一样 yīyàng 一个 yígè 一个 yígè 包包 bāobāo

    - Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Lưng của tôi hơi ngứa.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 旁人 pángrén 打球 dǎqiú 不觉技痒 bùjuéjìyǎng

    - cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.

  • volume volume

    - 看人 kànrén 踢球 tīqiú 心里 xīnli jiù 发痒 fāyǎng

    - Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nạo
    • Nét bút:一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJPU (手十心山)
    • Bảng mã:U+6320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương , Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
    • Bảng mã:U+75D2
    • Tần suất sử dụng:Cao