Đọc nhanh: 痒痒挠 (dương dương nạo). Ý nghĩa là: tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.).
痒痒挠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.)
backscratcher (made from bamboo etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痒痒挠
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 小猫 在 给 自己 扒痒 呢
- Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.
- 她 的 耳朵 很痒
- Tai của cô ấy rất ngứa.
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 我 一到 晚上 身上 就 痒 就 像 蚊子 叮 了 一样 起 一个 一个 包包
- Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy
- 我 的 后背 有点 痒
- Lưng của tôi hơi ngứa.
- 她 看见 旁人 打球 , 不觉技痒
- cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挠›
痒›