挠钩 náogōu
volume volume

Từ hán việt: 【nạo câu】

Đọc nhanh: 挠钩 (nạo câu). Ý nghĩa là: câu liêm; móc câu; câu móc; cào móc.

Ý Nghĩa của "挠钩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挠钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu liêm; móc câu; câu móc; cào móc

顶端是大铁钩而带长柄的工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挠钩

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 得不到 débúdào jiù 一样 yīyàng 百爪 bǎizhǎo náo xīn 痛得 tòngdé 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困难 kùnnán 不曾 bùcéng náo guò

    - Đối mặt với khó khăn, anh ấy chưa bao giờ nhượng bộ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 喜欢 xǐhuan bèi náo 肚子 dǔzi

    - Con mèo thích được gãi bụng.

  • volume volume

    - 好孩子 hǎoháizi bié 抓挠 zhuānao 东西 dōngxī

    - con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 挂钩 guàgōu

    - móc của cần cẩu.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 准备 zhǔnbèi hǎo 取出 qǔchū 钩子 gōuzi le

    - Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.

  • volume volume

    - 基层 jīcéng 供销社 gōngxiāoshè 直接 zhíjiē gēn 产地 chǎndì 挂钩 guàgōu

    - hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nạo
    • Nét bút:一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJPU (手十心山)
    • Bảng mã:U+6320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao