病除 bìng chú
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh trừ】

Đọc nhanh: 病除 (bệnh trừ). Ý nghĩa là: dứt bệnh.

Ý Nghĩa của "病除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dứt bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病除

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • volume volume

    - 根除 gēnchú 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - diệt sạch bệnh sán lá gan

  • volume volume

    - 治病 zhìbìng jiù 除根 chúgēn

    - chữa bệnh phải chữa tận gốc.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 清除 qīngchú le 病毒 bìngdú

    - Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.

  • volume volume

    - 除掉 chúdiào 这些 zhèxiē 病毒 bìngdú hěn 重要 zhòngyào

    - Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 销除 xiāochú 病痛 bìngtòng

    - Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.

  • volume volume

    - 药到病除 yàodàobìngchú 非常 fēicháng 灵验 língyàn

    - thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 生病 shēngbìng 要不然 yàobùrán 上班 shàngbān

    - Trừ khi ốm, nếu không thì tôi đi làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao