Đọc nhanh: 病除 (bệnh trừ). Ý nghĩa là: dứt bệnh.
病除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病除
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 治病 就 得 除根
- chữa bệnh phải chữa tận gốc.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 除掉 这些 病毒 很 重要
- Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 药到病除 , 非常 灵验
- thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
- 除非 生病 , 要不然 我 上班
- Trừ khi ốm, nếu không thì tôi đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
除›