volume volume

Từ hán việt: 【ta.tư】

Đọc nhanh: (ta.tư). Ý nghĩa là: lưới bắt thỏ rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới bắt thỏ rừng

捉兔子的网

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jū
    • Âm hán việt: Ta ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLBM (田中月一)
    • Bảng mã:U+7F5D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp