volume volume

Từ hán việt: 【cư】

Đọc nhanh: (cư). Ý nghĩa là: cư (tên núi, như Cư Sơn, ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cư (tên núi, như Cư Sơn, ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)

山名如崌山: 在中国四川省,邛崃山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノ一丨丨フ一
    • Thương hiệt:USJR (山尸十口)
    • Bảng mã:U+5D0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp