Đọc nhanh: 疯犬症 (phong khuyển chứng). Ý nghĩa là: bệnh chó dại.
疯犬症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chó dại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯犬症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 总是 把 袜子 丢 得到 处 都 是 , 这 简直 让 我 发疯
- Anh ấy cứ để tất khắp nơi, điều đó khiến tôi phát điên.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 喝 多 了 开始 撒酒疯
- Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 是 疯子 请 你 不要 招惹 他
- Anh ta là một kẻ điên, xin đừng chọc giận anh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犬›
疯›
症›