卸艏装艉 xiè shǒu zhuāng wěi
volume volume

Từ hán việt: 【tá thủ trang vĩ】

Đọc nhanh: 卸艏装艉 (tá thủ trang vĩ). Ý nghĩa là: bốc mũi bỏ lái.

Ý Nghĩa của "卸艏装艉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卸艏装艉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốc mũi bỏ lái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸艏装艉

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装卸 zhuāngxiè 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Họ đang bốc xếp container.

  • volume volume

    - 出车 chūchē shí 老张 lǎozhāng 总是 zǒngshì zhǎo 老工人 lǎogōngrén 搭班 dābān 装卸车 zhuāngxièchē 时助 shízhù 他们 tāmen 一臂之力 yībìzhīlì

    - khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

  • volume volume

    - le 装卸 zhuāngxiè 人员 rényuán lái 帮忙 bāngmáng

    - Tôi thuê nhân viên tháo lắp để giúp đỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 装卸 zhuāngxiè de 工作 gōngzuò

    - Họ phụ trách công việc bốc dỡ.

  • volume volume

    - shì 装卸 zhuāngxiè de 工人 gōngrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong những công nhân bốc dỡ.

  • volume volume

    - 禁止 jìnzhǐ 野蛮装卸 yěmánzhuāngxiè 减少 jiǎnshǎo 货损 huòsǔn

    - nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.

  • volume volume

    - 装卸 zhuāngxiè de 工人 gōngrén zài 码头 mǎtóu 工作 gōngzuò

    - Công nhân bốc dỡ làm việc ở bến cảng.

  • volume volume

    - 装卸 zhuāngxiè 人员 rényuán 已经 yǐjīng 到达 dàodá 现场 xiànchǎng

    - Nhân viên tháo lắp đã đến hiện trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMSL (人一尸中)
    • Bảng mã:U+5378
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYSHU (竹卜尸竹山)
    • Bảng mã:U+8249
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYTHU (竹卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+824F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao