Đọc nhanh: 虐 (ngược). Ý nghĩa là: độc ác; tàn bạo. Ví dụ : - 他非常暴虐。 Anh ta rất tàn bạo.. - 她被虐待了。 Cô ấy bị ngược đãi.. - 那个国王很酷虐。 Vị vua đó rất tàn ác.
虐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc ác; tàn bạo
残暴狠毒
- 他 非常 暴虐
- Anh ta rất tàn bạo.
- 她 被 虐待 了
- Cô ấy bị ngược đãi.
- 那个 国王 很 酷虐
- Vị vua đó rất tàn ác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虐
- 她 被 虐待 了
- Cô ấy bị ngược đãi.
- 小孩 被 虐待 了
- Đứa trẻ đã bị ngược đãi.
- 备受 凌虐
- chịu nhục nhã.
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
- 你 是 受虐狂 吗
- Bạn có phải là một người tự bạo?
- 她 不断 虐待 那 只 狗
- Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.
- 她 虐待 了 自己 的 孩子
- Cô ấy đã ngược đãi con của mình.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虐›