疗饥 liáo jī
volume volume

Từ hán việt: 【liệu ki】

Đọc nhanh: 疗饥 (liệu ki). Ý nghĩa là: chống đói; đỡ đói.

Ý Nghĩa của "疗饥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疗饥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống đói; đỡ đói

解除饥饿;充饥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疗饥

  • volume volume

    - zài 荒野 huāngyě zhōng 忍受 rěnshòu 饥饿 jīè

    - Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - zài 海滨 hǎibīn 疗养 liáoyǎng le 半年 bànnián

    - anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 时间 shíjiān 疗伤 liáoshāng

    - Họ cần thời gian để chữa lành.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū xīn de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 中药 zhōngyào 治疗 zhìliáo 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao