疑案 yí'àn
volume volume

Từ hán việt: 【nghi án】

Đọc nhanh: 疑案 (nghi án). Ý nghĩa là: nghi án; vụ án chưa đủ chứng cứ, điều chưa được xác minh.

Ý Nghĩa của "疑案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghi án; vụ án chưa đủ chứng cứ

真相不明,证据不足,一时难以判决的案件

✪ 2. điều chưa được xác minh

泛指情况了解不够、不能确定的事件或情节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑案

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 疑问 yíwèn shì 寻求 xúnqiú 答案 dáàn

    - Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 方案 fāngàn 感到 gǎndào hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 怀疑 huáiyí 对方 duìfāng 是不是 shìbúshì yǒu 案底 àndǐ

    - Có thể nghi ngờ người này có tiền án.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Tôi đoán anh ấy biết câu trả lời.

  • volume volume

    - duì de 答案 dáàn yǒu 疑问 yíwèn

    - Tôi có nghi ngờ với đáp án của anh ấy.

  • - 毫无疑问 háowúyíwèn zhè 就是 jiùshì 我们 wǒmen yào de 答案 dáàn

    - Không chút nghi ngờ, đây chính là câu trả lời mà chúng tôi cần!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao