Đọc nhanh: 疏肝理气 (sơ can lí khí). Ý nghĩa là: nhiên gan và điều chỉnh 氣 | 气 [qì] (TCM).
疏肝理气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên gan và điều chỉnh 氣 | 气 [qì] (TCM)
to course the liver and rectify 氣|气 [qì] (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏肝理气
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 车胎 没气 了 , 得 赶快 修理
- Lốp xe bị xì hơi rồi, phải sửa nhanh.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
理›
疏›
肝›