Đọc nhanh: 疆吏 (cương lại). Ý nghĩa là: Viên chức có nhiệm vụ gìn giữ lĩnh thổ..
疆吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên chức có nhiệm vụ gìn giữ lĩnh thổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疆吏
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 刀笔 吏
- thư lại
- 吏治 严明
- quan chánh trực.
- 士兵 们 在 边疆 站岗
- Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
- 他 被 发配 到 边疆 工作
- Anh ta bị phái đi đày ở biên cương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吏›
疆›