volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: ven đô; ngoại ô. Ví dụ : - 他们为赛马设立了2000畿尼的奖金。 Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ven đô; ngoại ô

国都附近的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điền 田 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIW (女戈田)
    • Bảng mã:U+757F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình