Đọc nhanh: 略迹原情 (lược tích nguyên tình). Ý nghĩa là: bỏ qua lỗi lầm trong quá khứ (thành ngữ); tha thứ và quên đi.
略迹原情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ qua lỗi lầm trong quá khứ (thành ngữ); tha thứ và quên đi
to overlook past faults (idiom); to forgive and forget
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略迹原情
- 情况 略 如此
- Tình hình đại khái như vậy.
- 性情 略显 惰
- Tính cách hơi khó thay đổi.
- 雨滴 从 玻璃 上 滑落 的 样子 , 原来 是 有迹可循 的
- Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 这 事 略有 耳闻 , 详细情况 不 很 清楚
- chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 我要 追 这个 事情 的 原因
- Tôi phải tìm ra nguyên nhân của sự việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
情›
略›
迹›