Đọc nhanh: 箕畚 (ki bổn). Ý nghĩa là: ki; sọt.
箕畚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki; sọt
用箕畚装土石,土筐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箕畚
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 畚 土
- xúc đất
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
畚›
箕›