Đọc nhanh: 坌 (bộn.phần). Ý nghĩa là: lật; xáo; đào (đất), bụi; bụi bặm, tụ; nhóm; họp. Ví dụ : - 坌集。 họp chợ. - 坌土 rải đất
坌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lật; xáo; đào (đất)
翻(土);刨
坌 khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bụi; bụi bặm
尘埃
✪ 2. tụ; nhóm; họp
聚
- 坌 集
- họp chợ
✪ 3. thô kệch; xấu xí
粗劣
✪ 4. rắc; rải
用细末撒在物体上面
- 坌 土
- rải đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坌
- 坌 土
- rải đất
- 坌 集
- họp chợ
坌›