Đọc nhanh: 留尼汪 (lưu ni uông). Ý nghĩa là: Réunion (đảo ở Ấn Độ Dương, một bộ phận hải ngoại của Pháp).
留尼汪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Réunion (đảo ở Ấn Độ Dương, một bộ phận hải ngoại của Pháp)
Réunion (island in Indian Ocean, a French overseas department)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留尼汪
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
汪›
留›