Đọc nhanh: 男的 (nam đích). Ý nghĩa là: Đàn ông. Ví dụ : - 你不是男的 Bạn không phải là một người đàn ông!
男的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn ông
man
- 你 不是 男 的
- Bạn không phải là một người đàn ông!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男的
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 是 一个 典型 的 宅 男
- Anh ấy là một trạch nam điển hình.
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
的›