Đọc nhanh: 男旦 (nam đán). Ý nghĩa là: diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc).
男旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc)
male actor playing the female role (Chinese opera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男旦
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
男›