Đọc nhanh: 电锅 (điện oa). Ý nghĩa là: nồi cơm điện (Tw). Ví dụ : - 他对做家事一窍不通,连用电锅煮饭都不会。 Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
电锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi cơm điện (Tw)
electric rice cooker (Tw)
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
锅›