电访 diàn fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【điện phỏng】

Đọc nhanh: 电访 (điện phỏng). Ý nghĩa là: (Tw) để thực hiện cuộc gọi điện thoại (nói chung với tư cách là đại diện của công ty, trường học hoặc cơ quan, v.v., cho một cá nhân, thường nhằm mục đích thực hiện một cuộc khảo sát) (viết tắt cho 電話訪問 | 电话访问).

Ý Nghĩa của "电访" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电访 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) để thực hiện cuộc gọi điện thoại (nói chung với tư cách là đại diện của công ty, trường học hoặc cơ quan, v.v., cho một cá nhân, thường nhằm mục đích thực hiện một cuộc khảo sát) (viết tắt cho 電話訪問 | 电话访问)

(Tw) to make a telephone call (generally as a representative of a company, school or agency etc, to an individual, often for the purpose of conducting a survey) (abbr. for 電話訪問|电话访问)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电访

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao