Đọc nhanh: 电锤 (điện chuỳ). Ý nghĩa là: búa khoan, quay búa, búa điện.
电锤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. búa khoan
hammer drill
✪ 2. quay búa
rotary hammer
✪ 3. búa điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电锤
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
锤›