Đọc nhanh: 电船 (điện thuyền). Ý nghĩa là: thuyền máy; xuồng máy; ca-nô.
电船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền máy; xuồng máy; ca-nô
汽艇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电船
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
船›