Đọc nhanh: 电石 (điện thạch). Ý nghĩa là: đất đèn; các-bua can-xi.
电石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất đèn; các-bua can-xi
把生石灰和焦炭放在电炉里加热制成的灰色石块状物质,化学成分是碳化钙,工业上用来制造乙炔 (axetilen)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电石
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
石›