Đọc nhanh: 电瓶 (điện bình). Ý nghĩa là: bình điện; bình ắc-quy; điện bình.
电瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình điện; bình ắc-quy; điện bình
蓄电池的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
电›