电炊具 diàn chuījù
volume volume

Từ hán việt: 【điện xuy cụ】

Đọc nhanh: 电炊具 (điện xuy cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ nấu nướng dùng điện.

Ý Nghĩa của "电炊具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电炊具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ nấu nướng dùng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电炊具

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē xiǎo 炊具 chuījù 非但 fēidàn 没有 méiyǒu 用处 yòngchǔ 反而 fǎnér 碍事 àishì

    - Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.

  • volume volume

    - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

  • volume volume

    - 电动玩具 diàndòngwánjù

    - đồ chơi chạy bằng điện.

  • volume volume

    - 炊事 chuīshì 用具 yòngjù

    - đồ dùng làm bếp.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • volume volume

    - 炊具 chuījù yào 经常 jīngcháng 清洗 qīngxǐ 消毒 xiāodú

    - dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.

  • volume volume

    - 电子束 diànzǐshù 具有 jùyǒu 强大 qiángdà de 能量 néngliàng

    - Chùm điện tử có năng lượng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 灯具 dēngjù hěn 经济 jīngjì shěng diàn

    - Loại đèn này rất tiết kiệm điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FNO (火弓人)
    • Bảng mã:U+708A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao