电磨 diàn mó
volume volume

Từ hán việt: 【điện ma】

Đọc nhanh: 电磨 (điện ma). Ý nghĩa là: máy nghiền điện (để nghiền lúa mì, v.v.).

Ý Nghĩa của "电磨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy nghiền điện (để nghiền lúa mì, v.v.)

electric mill (for grinding wheat etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磨

  • volume volume

    - diàn 磨头 mótóu

    - Đầu mài điện

  • volume volume

    - 不可磨灭 bùkěmómiè

    - không thể phai mờ được.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 磨烦 mòfán le 说办 shuōbàn jiù bàn ba

    - không được lề mề, nói làm thì làm đi.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 折磨 zhémó le

    - Bộ phim này đã dày vò tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao