Đọc nhanh: 电磨 (điện ma). Ý nghĩa là: máy nghiền điện (để nghiền lúa mì, v.v.).
电磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nghiền điện (để nghiền lúa mì, v.v.)
electric mill (for grinding wheat etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磨
- 电 磨头
- Đầu mài điện
- 不可磨灭
- không thể phai mờ được.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 这部 电影 折磨 了 我
- Bộ phim này đã dày vò tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
磨›