Đọc nhanh: 甲雷 (giáp lôi). Ý nghĩa là: giáp lôi.
甲雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáp lôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
雷›