Đọc nhanh: 甲醇中毒 (giáp thuần trung độc). Ý nghĩa là: ngộ độc rượu metylic.
甲醇中毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngộ độc rượu metylic
methyl alcohol poisoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲醇中毒
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 酒精中毒 影响 了 他 的 大脑
- Chứng nghiện rượu đã xé nát bộ não của anh ta.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
毒›
甲›
醇›