由怜生爱 yóu lián shēng ài
volume volume

Từ hán việt: 【do liên sinh ái】

Đọc nhanh: 由怜生爱 (do liên sinh ái). Ý nghĩa là: để phát triển tình yêu đối với ai đó vì thương hại cho họ.

Ý Nghĩa của "由怜生爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

由怜生爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để phát triển tình yêu đối với ai đó vì thương hại cho họ

to develop love for sb out of pity for them

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由怜生爱

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - de bìng 明天 míngtiān yóu 内科医生 nèikēyīshēng 会诊 huìzhěn

    - bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 生平 shēngpíng 热爱 rèài 音乐 yīnyuè 艺术 yìshù

    - Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.

  • volume volume

    - dàn 接下来 jiēxiàlai de 性爱 xìngài 值得 zhíde 我们 wǒmen 回味 huíwèi 一生 yīshēng

    - Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 生病 shēngbìng 所以 suǒyǐ 没有 méiyǒu 上班 shàngbān

    - Vì anh ấy bị ốm nên không đi làm.

  • - shì 生命 shēngmìng zhōng de ài zài 一起 yìqǐ shì zuì 幸福 xìngfú de shì

    - Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh , Liên , Lân
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POII (心人戈戈)
    • Bảng mã:U+601C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao