Đọc nhanh: 生铁 (sanh thiết). Ý nghĩa là: gang; mẻ kim loại. Ví dụ : - 熔铸生铁。 đúc gang.. - 生铁铸就的,不容易拆掉。 những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
生铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gang; mẻ kim loại
用铁矿石炼成的铁含碳量在1.7 4.5%之间,并含有磷、硫、硅等杂质质脆,不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁或铣铁见〖铸铁〗
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生铁
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
铁›